Ngày 8/7/2022, đại lý Minh Hiển tại Đồng Tháp bàn giao 1 máy Zetor Global 2160 cho khách hàng tại Tân Hồng, Đồng Tháp.
Ngày càng nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn máy cày Zetor bởi thời gian và chất lượng sản phẩm đã chứng minh được cho khách hàng để có thể yên tâm quyết định chốt mua để phục vụ công việc làm đồng.
Việc sở hữu Zetor Global 2160 có thể giúp cho khách hàng tiết kiệm lên đến 50 triệu đồng so với các thương hiệu khác trên thị trường cùng phân khúc 60 HP là một khoản tiền không nhỏ đối với bà con nông dân nói chung.
GOLD MAX xin cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn máy cày Zetor
Chúng tôi và hệ thống đại lý sẽ luôn đồng hành và phục vụ quý khách hàng bằng tất cả sự tận tâm của mình.
Chúc quý bà con mùa vụ bội thu, sức khỏe dồi dào.

Lý do nông dân tại Tân Hồng, Đồng Tháp lựa chọn máy cày Zetor Global 2160
ĐIỂM NỔI BẬT MÁY CÀY ZETOR GLOBAL 2160
- Động cơ 60 mã lực – 4 Xi lanh mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
- Mô men xoắn dự trữ lớn giúp máy kéo vượt lầy hoặc làm việc nặng đơn giản hơn.
- Hộp số đồng tốc 12 tiến/12 lùi giúp làm việc hiệu quả và di chuyển tốc độ thích hợp
- Lối lên xuống máy & không gian lái rộng rãi tạo sự thoải mái cho người lái khi làm việc
- Cầu trước & cầu sau thiết kế chắc chắn, mạnh mẽ giúp máy kéo làm những công việc nặng hiệu quả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY CÀY ZETOR GLOBAL 2160
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu động cơ | 60HP-Diesel phun trực tiếp, làm mát bằng nước |
Công suất định mức (vòng/phút) | 2,200 |
Số xi lanh | 4 |
Đường kính/hành trình | 105/120 |
Tổng dung tích xi lanh (cm3) | 4,160 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 227 |
Mô men xoắn dự trữ (%) | 18.2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Kiểu sang số | Cơ khí, đồng bộ hoàn toàn |
Cấp số (Tiến/lùi) | 12 Tiến/12 Lùi với 3 tầng cấp độ |
Hệ thống ly hợp | Ly hợp đôi & Ø280 |
TRỤC THU CÔNG SUẤT (PTO) | |
Kiểu | Độc lập và thay đổi tốc độ theo số di chuyển |
Số vòng quay của trục PTO (vòng/phút) | 540 & 540E, 6 rãnh |
HỆ THỐNG THỦY LỰC | |
Lưu lượng bơm thủy lực (lít/phút) | 36.5 |
Lưu lượng bơm thủy lực hệ thống lái (lít/phút) | 18.7 |
Cổng nối ống thủy lực | 2 |
3 ĐIỂM NỐI | |
Kiểu | CAT II |
Lực nâng tối đa tại điểm nâng (Kg) | 2,200 |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Ghế lái | Giảm xóc bằng lò xo, điều chỉnh vị trí |
Hệ thống lái | Thủy lực hoàn toàn |
Loại phanh | Phanh đĩa ma sát ướt |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 65 |
Lốp trước | 11.2 – 24 |
Lốp sau | 16.9 – 30 |
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ & TỔNG TRỌNG LƯỢNG | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 420 |
Chiều dài (mm) | 3,990 |
Chiều rộng (mm) | 1,905 |
Chiều cao lên tới tay lái (mm) | 1,755 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,290 |
Tổng trọng lượng (Kg) | 2,780 |